Trong bối cảnh toàn cầu đối mặt với biến đổi khí hậu, suy giảm đa dạng sinh học và nhu cầu về lương thực ngày càng tăng, nông nghiệp Việt Nam đang đứng trước yêu cầu chuyển mình mạnh mẽ theo hướng xanh, sạch và bền vững. Giữa làn sóng chuyển đổi đó, công nghệ vi sinh và sinh học nổi lên như những “chìa khóa vàng”, giúp tái tạo hệ sinh thái sản xuất, giảm phụ thuộc vào hóa chất và nâng cao chất lượng nông sản.
Công nghệ sinh học – bao gồm công nghệ vi sinh, nhân giống mô, chỉnh sửa gen và chế phẩm sinh học – đang ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất nông nghiệp. Nhiều viện nghiên cứu, trường đại học và cơ quan quản lý đã triển khai các chương trình ứng dụng công nghệ sinh học trong trồng trọt, chăn nuôi và chế biến nông sản, hướng tới mục tiêu nâng cao giá trị gia tăng, giảm thiểu ô nhiễm môi trường và đảm bảo an toàn thực phẩm.
Trong lĩnh vực trồng trọt, công nghệ vi sinh đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện chất lượng đất, tăng khả năng hấp thu dinh dưỡng và hỗ trợ rễ phát triển khỏe mạnh. Các nhóm vi sinh vật có lợi như nấm phân giải xenlulo, vi khuẩn cố định đạm hay vi sinh vật đối kháng giúp kiểm soát dịch bệnh, góp phần giảm đáng kể việc sử dụng phân bón hóa học và thuốc bảo vệ thực vật.
Sự kết hợp giữa công nghệ vi sinh và chế phẩm sinh học không chỉ cải thiện năng suất mà còn góp phần hình thành hệ sinh thái nông nghiệp cộng sinh – nơi con người “đi cùng tự nhiên” thay vì “chống lại tự nhiên”. Các ứng dụng như nhân giống mô tế bào, nghiên cứu gen kháng bệnh hay sử dụng enzyme tự nhiên trong bảo quản, chế biến đang mở rộng tiềm năng của công nghệ sinh học trong nông nghiệp Việt Nam. Những bước tiến này tuy âm thầm nhưng đang thay đổi sâu sắc tư duy sản xuất, quản lý tài nguyên và bảo tồn môi trường.
Khái niệm “nông nghiệp xanh” không chỉ dừng ở sản xuất sạch mà còn bao hàm cả yếu tố kinh tế tuần hoàn, bảo vệ môi trường và an sinh xã hội. Công nghệ vi sinh và sinh học được xem là nền tảng của mô hình này. Nhờ sự hỗ trợ của các vi sinh vật phân giải chất hữu cơ, đất bạc màu được cải tạo, độ phì tăng lên rõ rệt, giúp cây trồng phát triển bền vững hơn. Đồng thời, việc sử dụng chế phẩm sinh học kiểm soát sâu bệnh góp phần giảm thiểu hóa chất độc hại, hạn chế ô nhiễm nguồn nước và bảo vệ đa dạng sinh học.
Công nghệ sinh học hiện đang giúp Việt Nam phát triển giống cây trồng và vật nuôi có khả năng chống chịu tốt hơn với biến đổi khí hậu, đồng thời giảm thiểu phát thải khí nhà kính trong quá trình sản xuất. Đây là bước đi quan trọng trong việc thực hiện Chiến lược phát triển nông nghiệp bền vững giai đoạn 2021 – 2030 của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn. Tuy nhiên, để đạt được hiệu quả cao, cần có sự đầu tư đồng bộ về hạ tầng nghiên cứu, chính sách hỗ trợ và công tác truyền thông nhằm nâng cao nhận thức của người sản xuất về lợi ích của công nghệ sinh học.
| Công nghệ vi sinh và sinh học đang mở ra một hướng đi mới cho nông nghiệp Việt Nam – hướng đi của tri thức, sáng tạo và trách nhiệm với môi trường. Khi Nhà nước, doanh nghiệp, viện nghiên cứu và người nông dân cùng chung tay, nền nông nghiệp xanh sẽ không chỉ là khát vọng mà trở thành hiện thực bền vững trên khắp các vùng quê Việt Nam. |